XR02CX-5N0C1 Thiết bị điều khiển nhiệt độ Dixell
XR02CX-5N1C1
Ngõ vào: Đầu dò điều khiển XR02CX: NTC
Phạm vi nhiệt độ: -40/110 ° C
-
Điện áp: 230V 50Hz
-
Kích thước lắp ráp: 71×29 mm
-
Kích thước mặt trước: 78×37 mm
-
Theo dõi, báo hiệu và ghi lại nhiệt độ tới hạn
-
Bảo quản đúng sản phẩm
-
Cấp điện trực tiếp 230Vac
-
Tối đa 4 rơle và 2 đầu vào kỹ thuật số
-
Bàn phím 6 phím với quyền truy cập trực tiếp vào các chức năng chính (định dạng WING)
-
Đầu nối bộ công cụ Hot Key hoặc Prog để lập trình nhanh chóng và dễ dàng
-
Hấp thụ năng lượng tối đa 4VA
-
Màn hình kép với đèn LED đỏ (cao 8,0mm) và đèn LED màu vàng (cao 5,6mm) và 14 biểu tượng
Thông sốXR02CX |
Mô tả xr02cx |
Phạm vi |
0C |
Level |
Set |
Nhiệt độ cài đặt |
LS ¸ US |
3 |
—- |
Hy |
Độ chênh lẹch |
0,1 ¸ 25,50C |
2 |
Pr1 |
LS |
Nhiết độ thấp nhất |
-500C ¸ SET |
-50 |
Pr2 |
US |
Nhiết độ cao nhất |
SET ¸ 1100C |
110 |
Pr2 |
Ot |
Độ lệch nhiệt độ đầu dò phòng |
-12 ¸ 120C |
0 |
Pr1 |
OdS |
Trì hoản ngỏ ra lúc khởi động |
0 ¸ 255 Phút |
0 |
Pr2 |
AC |
Thời gian trì hoãn bảo vệ |
0 ¸ 50 Phút |
1 |
Pr1 |
CCt |
Chu trình liên tục |
0 ¸ 24 giờ |
0,0 |
Pr2 |
CCS |
Nhiệt độ đặt chu kỳ tiếp theo |
-55 ¸ 1500C |
-5 |
Pr2 |
COn |
Thời gian máy nén chạy khi lỗi đầu dò |
0 ¸ 255 Phút |
15 |
Pr2 |
COF |
Thời gian máy nén tắt khi lỗi đầu dò |
0 ¸ 255 Phút |
30 |
Pr2 |
CH |
Loại hoạt động |
CL = Lạnh ;Ht = Nóng |
cL |
Pr1 |
CF |
Đơn vị đo nhiệt độ |
0C ¸ 0F |
0C/0F |
Pr2 |
rES |
Độ phân giải |
In = Nguyên; dE = thập phân |
dE |
Pr1 |
dLy |
Trì hoãn hiển thị nhiệt độ |
0 ¸ 20 Phút |
0 |
Pr2 |
dtE |
Nhiệt độ kết thúc xã đá |
-50 ¸ 500C |
8 |
Pr1 |
IdF |
Thời gian các lần xã đá |
1 ¸ 120 Giờ |
6 |
Pr1 |
MdF |
Thời gian xã đá( lớn nhất) |
0 ¸ 255 Phút |
30 |
Pr1 |
dSd |
Trì hoãn bắt đầu xã đá |
0 ¸ 99 Phút |
0 |
Pr2 |
dFd |
Hiển thị xã đá |
rt, it, Set, DEF |
it |
Pr2 |
dAd |
Trì hoãn hiển thị sau xã |
0 ¸ 255 Phút |
30 |
Pr2 |
ALC |
Cấu hình cảnh báo nhiệt độ |
rE = Tương đối; Ab = tuyệt đối |
Ab |
Pr2 |
ALU |
CẢnh báo nhiệt độ cao |
Set ¸ 1100C |
110 |
Pr1 |
ALL |
CẢnh báo nhiệt độ thấp |
-500C ¸ Set |
-50 |
Pr1 |
AFH |
Phục hồi lệnh chênh lệch Cảnh báo nhiệt độ |
-0.1 ¸25.50C |
1 |
Pr2 |
Ald |
Trì hoản cảnh báo nhiệt độ |
0 ¸ 255 Phút |
15 |
Pr2 |
DAO |
Trì hoản cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động |
0 ¸ 23 Giờø 50 Phút |
1,3 |
Pr2 |
AP2 |
Cảnh báo đầu dò nhiệt độ bình ngưng |
nP,P1,P2,P3,P4 |
P4 |
Pr2 |
AL2 |
Cảnh báo nhiệt độ thấp bình ngưng |
-50 ¸1500C |
-40 |
Pr2 |
AU2 |
Cảnh báo nhiệt độ cao bình ngưng |
-50 ¸1500C |
110 |
Pr2 |
AH2 |
Phục hồi chênh lệch cảnh báo nhiệt độ bình ngưng |
-0.1 ¸25.50C |
5 |
Pr2 |
Ad2 |
Trì hoãn cảnh báo nhiệt độ của bình ngưng |
0 ¸ 254 Phútt,nU=255 |
15 |
Pr2 |
dA2 |
Trì hoãn cảnh báo nhiệt độ của bình ngưng lúc khởi động |
0 ¸ 23 giôø 50 phuùt |
1.3 |
Pr2 |
bLL |
Máy nén ngừng cảnh báo nhiệt độ thấp của bình ngưng |
n(0)-Y(1) |
N |
Pr2 |
AC2 |
Máy nén ngừng cảnh báo nhiệt độ cao của bình ngưng |
n(0)-Y(1) |
N |
Pr2 |
i1P |
Cực ngỏ vào số |
Op = môû; CL = ñoùng |
cL |
Pr1 |
i1F |
Cấu hình ngõ vào số |
EAL ;bAL;PAL;dor;dEF;Htr;AUS |
dor |
Pr1 |
did |
Trì hoản ngõ vào số |
0 ¸ 255 Phút |
15 |
Pr1 |
Nps |
Kiểu hoạt động khi i1F = bAL |
0 ¸ 15 |
15 |
Pr2 |
odc |
Trạng thái máy nén & quạt khi của mở |
No=Bình thường; Fan= Quạt tắt; CPr= máy nén tắt; F_C= máy nén& quạt tắt |
F_C |
Pr2 |
rrd |
Điều khiển khởi động lại với cảnh báo cửa mở |
n-Y |
y |
Pr2 |
HES |
Chênh lệch trong quá trình tiết kiệm năng lượng |
(-30 ¸ 30)0C |
0 |
Pr2 |
Pbc |
Loại đầu dò sử dụng |
Ptc; Ntc |
1 |
Pr2 |
Adr |
Ñòa chæ serial |
1÷247 |
1 |
Pr2 |
onF |
Cho phép phím on/off |
Nu;oFF;ES |
Ntc |
Pr1 |
dP1 |
Hiển thị đầu dò nhiệt độ phòng |
— |
Nu |
Pr2 |
dP2 |
Hiển thị đầu dò nhiệt độ dàn lạnh |
— |
— |
Pr1 |
dP3 |
Hiển thị đầu dò thứ 3 |
— |
— |
Pr1 |
dP4 |
Hiển thị đầu dò thứ 4 |
— |
— |
Pr1 |