XR06CX Thiết bị điều khiển nhiệt độ Dixell
XR06CX-5N0C1; XR06CX-5N1C1; XR06CX-5N0C0
Ngõ vào: Đầu dò điều khiển XR06CX: NTC Phạm vi nhiệt độ: -40/110 ° C
-
Điện áp: 230V 50Hz
-
Kích thước lắp ráp: 71×29 mm
-
Kích thước mặt trước: 78×37 mm
-
Theo dõi, báo hiệu và ghi lại nhiệt độ tới hạn
-
Bảo quản đúng sản phẩm
-
Cấp điện trực tiếp 230Vac
-
Tối đa 4 rơle và 2 đầu vào kỹ thuật số
-
Bàn phím 6 phím với quyền truy cập trực tiếp vào các chức năng chính (định dạng WING)
-
Đầu nối bộ công cụ Hot Key hoặc Prog để lập trình nhanh chóng và dễ dàng
-
Hấp thụ năng lượng tối đa 4VA
-
Màn hình kép với đèn LED đỏ (cao 8,0mm) và đèn LED màu vàng (cao 5,6mm) và 14 biểu tượng
Hướng dẫn cài đặt Dixell XR06CX
LAB EL |
DESCRIPTION |
RANGE |
DEFAULT |
|||||
REGULATION |
||||||||
Hy |
Độ chênh lệch |
0.1 ÷ 25°C/1 ÷ 45°F |
2.0°C / 4 °F |
|||||
LS |
Nhiệt độ đặt thấp nhất |
-55°C÷SET/-67°F÷SET |
-55 °C /-55°F |
|||||
US |
Nhiệt độ đặt cao nhất |
SET÷99°C/ SET÷99°F |
99 °C /99°F |
|||||
ot |
Độ lệch đầu dò nhiệt độ phòng |
-9.9÷9.9°C/-17÷17°F |
0.0 |
|||||
P2 |
Đầu dò dàn lạnh |
n – Y |
y |
|||||
oE |
Độ lệch đầu dò dàn lạnh |
-9.9÷9.9°C/-17÷17°F |
0.0 |
|||||
od |
Trì hoãn ngõ ra lúc khởi động |
0 ÷ 99 min |
0 |
|||||
AC |
Thời gian trì hoãn bảo vệ |
0 ÷ 50 min |
1 |
|||||
Cy |
Thời gian máy nén chạy khi lỗi đầu dò |
0 ÷ 99 min |
15 |
|||||
Cn |
Thời gian máy nén tắt khi lỗi đầu dò |
0 ÷ 99 min |
30 |
|||||
DISPLAY |
||||||||
CF |
Đơn vị đo nhiệt độ |
°C – °F |
°C / °F |
|||||
rE |
Resolution (only for °C) |
dE – in |
dE |
|||||
Ld |
Hiện thị mặc định |
P1 – P2 – SP |
P1 |
|||||
dy |
Hiện thị mặc định |
0 ÷ 15 min |
0 |
|||||
DEFROST |
||||||||
td |
Loại xả đá |
EL – in |
EL |
|||||
dE |
Nhiệt độ kết thúc xả đá |
-55÷50°C/-67÷99°F |
8.0 °C / 46°F |
|||||
id |
Thời gian giữa các lần xả đá |
0 ÷ 99 hours |
6 |
|||||
Md |
Thời gian xả đá lớn nhất |
0 ÷ 99 min. |
30 |
|||||
dd |
Trì hoãn bắt đầu xả đá |
0 ÷ 99 min. |
0 |
|||||
dF |
Hiện thị khi xả đá |
rt – in – SP – dF |
it |
|||||
dt |
Thời gian xả nước ( Drip time ) |
0 ÷ 99 min |
0 |
|||||
dP |
Xả đá lần đầu lúc khởi động |
y – n |
n |
|||||
FANS |
||||||||
FC |
Fans operating mode |
cn – on – cY – oY |
on |
|||||
Fd |
Fans delay after defrost |
0 ÷ 99 min |
10 |
|||||
FS |
Fans stop temperature |
-55÷50°C/-67÷99°F |
2.0 °C / 36°F |
|||||
ALARMS |
||||||||
AU |
Cảnh báo nhiệt độ cao |
ALL÷99°C / ALL÷99°F |
99 °C / 99°F |
|||||
AL |
Cảnh báo nhiệt độ thấp |
–55°C÷ALU/-67°F÷ALU |
–55 °C / –55 °F |
|||||
Ad |
Trì hoãn cảnh báo nhiệt độ |
0 ÷ 99 min |
15 |
|||||
dA |
Loại trừ các cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động. |
0 ÷ 99 min |
90 |
|||||
DIGITAL INPUT |
||||||||
iP |
Cực của ngõ vào số |
cL – oP |
cL |
|||||
iF |
Cấu hình ngõ vào số xR06cx |
EA – bA – do – dF – Au– Hc |
EA |
|||||
di |
Trì hoãn cảnh báo ngõ vào số |
0 ÷ 99 min |
5 |
|||||
dC |
Trạng thái máy nén và quạt khi cửa mở |
no /Fn / cP / Fc |
FC |
|||||
rd |
Điều khiển khởi động lại với cảnh báo cửa mở |
n – Y |
y |
|||||
OTHER |
||||||||
d1 |
Hiện thị đầu dò nhiệt độ phòng |
Read Only |
– – – |
|||||
d2 |
Hiện thị đầu dò nhiệt độ dàn lạnh |
Read Only |
– – – |
|||||
Pt |
Mã bảng thông số |
Read Only |
– – – |
|||||
rL |
Phiên bản phần mềm |
Read Only |
– – – |