Dixell XC440C0B00E
Đặc trưng mô tả sản phẩm Dixell XC440C
-
Dòng sản phẩm được thiết kế cho giá đỡ máy nén lên đến 6 máy nén / quạt
-
Các loại máy nén: nhiều tầng, công suất khác nhau, bán kín, cuộn và vít
-
Băng tần theo tỷ lệ hoặc kiểm soát vùng trung tính
-
Có thể lựa chọn loại đầu dò (NTC / PTC / 4-20mA) theo thông số
-
Đầu vào công tắc áp suất an toàn thấp và cao
-
Đầu vào kỹ thuật số cho cảnh báo mức chất lỏng
-
Đầu vào kỹ thuật số cảnh báo cho mỗi lần tải
-
Loại cài đặt khí: để kiểm soát nhiệt độ hoặc áp suất
-
Đồng hồ đo giờ chạy với cảnh báo bảo trì cho từng giai đoạn
-
Đầu ra 4-20mA cho bộ điều khiển tốc độ quạt hoặc bộ biến tần
-
Giao thức truyền thông tiêu chuẩn ModBUS-RTU
-
Phím nóng hoặc đầu nối bộ công cụ prog để lập trình nhanh chóng và dễ dàng
-
Công suất hấp thụ tối đa 5VA
-
Màn hình kép với đèn LED (cao 8,0 mm) và đèn LED màu vàng (cao 5,6 mm) và 14 biểu tượng
-
Bảo vệ máy nén tiêu chuẩn
Nhaõn |
Mô Tả |
Khoản làm việc |
Cấp |
mặc định |
Set |
Giá trị cài đạt |
LS ¸ US |
Pr 1 |
3 |
Hy |
Độ chênh nhiệt độ |
0.2 ¸ 120C |
Pr 1 |
2 |
LS |
Độ chênh nhiệt độ nhỏ nhất |
-570C ¸ Set |
Pr 2 |
-57 |
US |
Độ chênh nhiệt độ lớn nhất |
Set ¸ 990C |
Pr 2 |
99 |
AC |
Thời gian bảo vệ |
0 ¸ 30 phuùt |
Pr 2 |
1 |
ALC |
Cấu hình cảnh báo nhiệt độ |
0 hay 2: nhiệt độ đặt |
Pr 2 |
0 |
1 hay 3: nhiệt độ thực |
||||
ALU |
Giá trị cảnh báo nhiệt độ |
0 ¸ 500C hoặc |
Pr 2 |
10 |
ALL ¸ 990C |
||||
ALL |
Giá trị cảnh báo nhiệt độ thấp |
0 ¸ 500C hoặc |
Pr 2 |
10 |
-570C ¸ ALU |
||||
ALd |
thời gian trì hoãn cảnh báo nhiệt độ |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
15 |
dAO |
Thời gian trì hoãn cảnh báo nhiệt độ khi khởi động |
0 ¸ 720 phút |
Pr 2 |
90 |
dộ phân giãi:10 phút |
||||
OdS |
Thời gian trì hoãn các ngỏ ra khi khởi động |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
1 |
CCt |
Thời gian máy nén chạy khi làm lạnh nhanh |
0 ¸ 990 phút |
Pr 2 |
240 |
dAF |
Thời gian trì hoãnxã đá sau chu kỳ làm lạnh nhanh |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
120 |
IdF |
Khoản thời gian giữa các lần xã đá |
1 ¸ 120 giờ |
Pr 2 |
8 |
MdF |
Thời gian lớn nhất cho việc xã đá |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
20 |
dFd |
Hiển thị trong quá trình xã đá |
0 = nhiệt độ thực |
Pr 2 |
1 |
1 = Nhiệt độ bắt đầu xã đá |
||||
2 = nhiệt độ đặt |
||||
3 = nhãn “dEF” |
||||
dAd |
Thời gian trì hoãn hiển thị sau khi xã đá |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
30 |
dPO |
Xã đá lần đầu sau khi khởi động |
0 = ngay lập tức |
Pr 2 |
1 |
1 = sau thời gian IdF |
||||
Ot |
Độ lệch nhiệt độ đầu dò |
-12 ¸ 120C |
Pr 2 |
0 |
CF |
Đơn vị đo nhiệt độ |
0 = 0C, 1 = 0F |
Pr 2 |
0 |
COn |
Thời gian chạy máy nén khi đầu dò có lỗi |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
15 |
COF |
Thời gian ngưng máy nén khi đầu dò có lỗi |
0 ¸ 120 phút |
Pr 2 |
30 |