XR20CX Bộ điều khiển nhiệt độ Dixell
XR20CX-5N1C1 ; XR20CX-5N0C1 ; XR20CX-5N0C0
Hướng dẫn cài đặt Dixell XR20CX
Thông số |
Mô tả |
Phạm vi |
0C |
Level |
Set |
Cài đặt |
LS~ US |
3 |
—- |
Hy |
Nhiệt độ chênh lệch |
0,1 ~25,50C |
2 |
Pr1 |
LS |
Nhiệt độ thấp nhất |
-500C~ SET |
-50 |
Pr2 |
US |
Nhiệt độ cao nhất |
SET~ 1100C |
110 |
Pr2 |
Ot |
Độ lệch đầu dò nhiệt độ phòng |
-12 ~120C |
0 |
Pr1 |
P3P |
Đầu dò thứ 3 |
n không hiện diện, Y có |
n |
Pr2 |
O3 |
Độ lệch đầu dò thứ 3 |
-12 ~ 120C |
0 |
Pr2 |
P4P |
Đầu dò thứ 3 |
n không hiện diện, Y có |
n |
Pr2 |
O4 |
Độ lệch đầu dò thứ 4 |
-12 ~120C |
0 |
Pr2 |
OdS |
Trì hoãn ngõ ra lúc khởi động |
0 ~255 Phút |
0 |
Pr2 |
AC |
Thời gian trì hoãn bảo vệ |
0~50 phuùt |
1 |
Pr1 |
CCt |
Chu trình liên tục |
0 ~ 24 giờ |
0,0 |
Pr2 |
CCS |
nhiệt độ đặt chu trình tiếp theo |
-55 ~1500C |
-5 |
Pr2 |
COn |
Thời gian máy nén chạy khi lỗi đầu dò |
0 ~255 Phút |
15 |
Pr2 |
COF |
Thời gian máy nén tắt khi lỗi đầu dò |
0 ~255 Phút |
30 |
Pr2 |
CH |
Loại hoạt động |
CL = lạnh;Ht =nóng |
cL |
Pr1 |
CF |
Đơn vị nhiệt độ Dixell XR20CX |
0C ¸ 0F |
0C/0F |
Pr2 |
rES |
độ phân giải |
In = Nguyên; dE = Thập phân |
dE |
Pr1 |
dLy |
Trì hoãn hiển thị nhiệt độ |
0 ~20 Phút |
0 |
Pr2 |
dtE |
Nhiệt độ kết thúc xã đá |
-50 ¸ 500C |
8 |
Pr1 |
IdF |
Thời gian giữa các lần xã đá |
1~ 120 giờ |
6 |
Pr1 |
MdF |
Thời gian xã đá (Lớn nhất) |
0 ~255 Phút |
30 |
Pr1 |
dSd |
Trì hoãn bắt đầu xã đá |
0~99 Phút |
0 |
Pr2 |
dFd |
hiển thị khi xã đá |
rt, it, Set, DEF |
it |
Pr2 |
dAd |
Trì hoãn hiển thị sau khi xã đá |
0 ¸ 255 Phút |
30 |
Pr2 |
ALC |
Cấu hình báo động nhiệt độ |
rE = töông ñoái; Ab = tuyeät ñoái |
Ab |
Pr2 |
ALU |
Cảnh báo nhiệt độ cao |
Set ¸ 1100C |
110 |
Pr1 |
ALL |
Cảnh báo nhiệt độ thấp |
-500C ¸ Set |
-50 |
Pr1 |
AFH |
Phục hồi chênh lệch cảnh báo nhiệt độ |
-0.1~25.50C |
1 |
Pr2 |
Ald |
Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ |
0 ~ 255 Phút |
15 |
Pr2 |
DAO |
Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động |
0 ¸ 23 giôø 50 phuùt |
1,3 |
Pr2 |
AP2 |
Cảnh báo đầu dò nhiệt độ của bình ngưng |
nP,P1,P2,P3,P4 |
P4 |
Pr2 |
AL2 |
Cảnh báo nhiệt độ thấp của bình ngưng. |
-50~1500C |
-40 |
Pr2 |
AU2 |
Cảnh báo nhiệt độ cao của bình ngưng |
-50~1500C |
110 |
Pr2 |
AH2 |
Phục hồi chênh lệch cảnh báo nhiệt độ bình ngưng |
-0.1 ¸25.50C |
5 |
Pr2 |
Ad2 |
Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động bình ngưng |
0 ¸ 254 phuùt,nU=255 |
15 |
Pr2 |
dA2 |
Trì hoãn Cảnh báo nhiệt độ lúc khởi động bình ngưng lúc khởi động |
0 ¸ 23 giôø 50 phuùt |
1.3 |
Pr2 |
bLL |
Máy nén ngừng khi cảnh báo nhiệt độ thấp của bình ngưng. |
n(0)-Y(1) |
N |
Pr2 |
AC2 |
Máy nén ngừng khi cảnh báo nhiệt độ cao của bình ngưng. |
n(0)-Y(1) |
N |
Pr2 |
i1P |
Cực của ngõ vào số |
Op = Mở CL = Đóng |
cL |
Pr1 |
i1F |
Cấu hình ngõ vào số |
EAL ;bAL;PAL;dor;dEF;Htr;AUS |
dor |
Pr1 |
did |
Trì hoãn Cảnh báo ngõ vào số |
0~255 Phút |
15 |
Pr1 |
Nps |
Kiểu hoạt động khi i1F = bAL |
0 ~15 |
15 |
Pr2 |
odc |
Trạng thái máy nén và Quạt khi cửa mở |
No=Bình thường; Fan= quạt tắt; CPr=máy nén tắt; F_C= máy nén và quạt tắt |
F_C |
Pr2 |
rrd |
Đk khởi động lại và cảnh báo khi cửa mở |
n-Y |
y |
Pr2 |
HES |
chênh lệch trong quá trình tiết kiệm năng lượng |
(-30~30)0C |
0 |
Pr2 |
Pbc |
loại đầu dò sử dụng |
Ptc; Ntc |
1 |
Pr2 |
Adr |
Địa chỉ serial |
1÷247 |
1 |
Pr2 |
onF |
Cho phép phím on/off |
Nu;oFF;ES |
Ntc |
Pr1 |
dP1 |
hiển thị đầu dò nhiệt độ dàn phòng |
— |
Nu |
Pr2 |
dP2 |
hiển thị đầu dò nhiệt độ dàn lạnh |
— |
— |
Pr1 |
dP3 |
hiển thị đầu dò thứ 3 |
— |
— |
Pr1 |
dP4 |
hiển thị đầu dò thứ 4 |
— |
— |
Pr1 |
rSE |
— |
— |
Pr2 |
|
rEL |
Phiên bản phần mềm |
— |
Pr2 |
|
Ptb |
Mã thông số |
—- |
— |
Pr2 |