Đồng hồ cơ đo nhiệt độ K3.- D100 – dây 1.5m
Mặt đồng hồ: Ø 100 mmm
-
Thương hiệu: Leitenberger (viết tắt là “LR”), một thương hiệu của Đức (như ghi trên mặt đồng hồ: “Made by LR Germany”).
-
Loại thiết bị: Đây là nhiệt kế analog, dùng để đo nhiệt độ môi trường.
-
Thang đo:
-
Nhiệt độ hiển thị từ -50°C đến +50°C.
-
Các vạch chia chính cách nhau 10°C, vạch phụ cách nhau 1°C.
-
-
Ứng dụng: Dùng để đo nhiệt độ trong các môi trường như nhà ở, văn phòng, nhà kính, hoặc kho lạnh
-
Thông số kỹ thuật
-
Thang đo nhiệt độ: Từ -50°C đến +50°C, phù hợp để đo nhiệt độ trong nhiều môi trường khác nhau, từ kho lạnh đến thời tiết nóng.
-
Độ chính xác: Thông thường, các nhiệt kế analog của Leitenberger có độ chính xác khoảng ±1°C đến ±2°C, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
-
Đường kính mặt đồng hồ: Dựa trên hình ảnh, mặt đồng hồ có kích thước khoảng 100 mm (tương ứng với “D100” bạn đề cập), một kích thước phổ biến cho nhiệt kế treo tường.
-
Vật liệu:
-
Vỏ ngoài: Nhựa cao cấp (màu trắng), bền, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Mặt kính: Thường là kính hoặc nhựa trong suốt, bảo vệ kim và mặt số bên trong.
-
-
Cơ chế hoạt động:
-
Đây là nhiệt kế cơ học (không dùng điện), hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở nhiệt của kim loại (thường là dải lưỡng kim – bimetal strip). Khi nhiệt độ thay đổi, dải kim loại giãn nở hoặc co lại, làm kim chỉ thị di chuyển trên mặt số.
-
-
Ứng dụng thực tế:
-
Dân dụng: Dùng để đo nhiệt độ trong nhà, văn phòng, nhà kính, hoặc kho chứa thực phẩm.
-
Công nghiệp: Phù hợp cho các kho lạnh, nhà máy, hoặc môi trường cần giám sát nhiệt độ cơ bản.
-
Nông nghiệp: Dùng trong nhà kính để kiểm tra nhiệt độ cho cây trồng hoặc vật nuôi.
-
Nhiệt kế này không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao (như thí nghiệm khoa học) vì sai số tương đối lớn so với nhiệt kế điện tử.
-
Ưu điểm và nhược điểm:
-
Ưu điểm:
-
Không cần nguồn điện, hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.
-
Dễ sử dụng, đọc số trực quan với các vùng màu xanh/đỏ phân biệt nhiệt độ lạnh/nóng.
-
Thiết kế chắc chắn, phù hợp treo tường (có lỗ treo trên thân).
-
-
Nhược điểm:
-
Độ chính xác không cao, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (ví dụ: ánh nắng trực tiếp có thể làm sai lệch kết quả).
-
Không lưu trữ dữ liệu (không ghi lại nhiệt độ tối đa/thấp nhất).
-
Cần hiệu chỉnh định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
-
Lưu ý sử dụng và bảo quản:
-
Lắp đặt: Treo nhiệt kế ở nơi thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt (như bếp, lò sưởi), hoặc nơi có độ ẩm quá cao để đảm bảo đo chính xác.
-
Hiệu chỉnh: Nếu nghi ngờ sai lệch, bạn có thể so sánh với một nhiệt kế chuẩn (như nhiệt kế điện tử) và điều chỉnh kim (nếu thiết kế cho phép).
-
Bảo quản: Tránh va đập mạnh vì có thể làm hỏng cơ chế bên trong. Lau sạch mặt kính bằng khăn mềm để dễ quan sát.
-
Thời gian sử dụng: Nếu bảo quản tốt, nhiệt kế cơ học như K3 có thể hoạt động hàng chục năm mà không cần sửa chữa.
-