Gas lạnh Chemours Opteon™ XP40 (R-449A)
Gas lạnh Chemours XP40, hay còn gọi là Opteon™ XP40, là một loại chất làm lạnh (refrigerant) cao cấp do công ty Chemours sản xuất. Đây là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các loại gas lạnh cũ như R-404A và R-507, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống lạnh thương mại. Dưới đây là thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu từ nhà sản xuất và các ứng dụng thực tế.
Đặc tính chính
- Thành phần hóa học: Hỗn hợp HFC/HFO (Hydrofluorocarbon và Hydrofluoroolefin), bao gồm R-32, R-125, R-1234yf và R-134a.
- Tiềm năng làm suy giảm tầng ozone (ODP): 0 (không gây hại cho tầng ozone).
- Tiềm năng làm ấm toàn cầu (GWP): 1.386 – thấp hơn đáng kể so với R-404A (GWP ~3.922) và R-507 (GWP ~3.985), giúp giảm 65% tác động môi trường.
- Hiệu suất: Phù hợp cho hệ thống lạnh ở nhiệt độ thấp và trung bình (ví dụ: tủ lạnh siêu thị, kho lạnh). Hiệu quả năng lượng cao hơn, giảm tiêu thụ điện lên đến 9% so với các lựa chọn khác.
- An toàn: Không cháy (A1 theo phân loại ASHRAE), tương thích với dầu bôi trơn và linh kiện hiện có.
Ứng dụng
- Retrofit (nâng cấp hệ thống cũ): Là giải pháp “drop-in” gần như hoàn hảo cho thiết bị sử dụng R-404A hoặc R-507. Không cần thay đổi dầu, seal hoặc linh kiện lớn; chỉ cần nạp thêm sau khi sửa chữa rò rỉ.
- Thiết bị mới: Lý tưởng cho các hệ thống lạnh thương mại như siêu thị, nhà hàng, kho đông lạnh.
- Tuân thủ quy định: Đáp ứng Protocolo de Montreal và Enmienda de Kigali, phù hợp với các quy định F-Gas ở EU và các nước khác. Đã được áp dụng thành công ở Mexico (Super X24) và châu Âu (siêu thị EU).
Lợi ích môi trường và kinh tế
- Giảm phát thải khí nhà kính, hỗ trợ chuyển đổi xanh.
- Chi phí vận hành thấp hơn so với CO2 hoặc propane.
- Đã được thử nghiệm thực tế: Một siêu thị EU giảm GWP 65% và tiết kiệm năng lượng 9%.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Dưới đây là bảng so sánh nhanh với các gas lạnh thay thế:
| Đặc tính | Opteon™ XP40 (R-449A) | R-404A | R-507 |
|---|---|---|---|
| GWP | 1.386 | 3.922 | 3.985 |
| ODP | 0 | 0 | 0 |
| Nhiệt độ sôi (°C) | -46 | -46.5 | -48.5 |
| Hiệu suất làm lạnh | Cao (gần tương đương) | Trung bình | Cao |
| Ứng dụng chính | Lạnh thấp/trung bình | Lạnh thương mại | Lạnh thấp |
Nguồn: Dữ liệu từ Chemours và thử nghiệm thực tế.
Mua và sử dụng
- Bao bì: Thường đóng gói 11.35 kg hoặc 25 lb (11.3 kg), chỉ bán cho kỹ thuật viên có chứng nhận EPA (theo luật liên bang Mỹ).
- Nhà cung cấp: Có sẵn tại các đại lý như REACSA (Mexico), TYP Refrigeracion (Mexico), hoặc qua Chemours toàn cầu. Không hỗ trợ vận chuyển HAZMAT; chỉ nhận tại chỗ.
- Lưu ý: Luôn kiểm tra hướng dẫn retrofit từ Chemours để đảm bảo an toàn. Nếu bạn cần tài liệu kỹ thuật chi tiết, có thể tải từ trang chính thức của Chemours.
Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn (như giá cả, hướng dẫn lắp đặt, hoặc so sánh với gas khác), hãy cung cấp thêm chi tiết!




